DANH SÁCH KÊNH QUỐC TẾ
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
DN9/SkyShop |
|
34 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
2 |
SPOTV |
|
42 |
Thể Thao |
|
|
3 |
SPOTV2 |
|
43 |
Thể Thao |
|
|
4 |
Animax (HD) |
|
45 |
Phim Truyện |
|
|
5 |
NHK World Japan (HD) |
|
50 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
6 |
BoxHits (HD) |
|
52 |
Phim Truyện |
|
|
7 |
MusicBox (HD) |
|
58 |
Ca Nhạc |
|
|
8 |
TV5 MONDE |
|
65 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
9 |
Outdoor Channel (HD) |
|
108 |
Thể Thao |
|
|
10 |
DW (HD) |
|
136 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
11 |
France24 |
|
137 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
12 |
KBS World |
|
138 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
15 |
Asian Food Network (HD) |
|
150 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
20 |
Cbeebies HD |
|
156 |
Thiếu Nhi |
|
|
21 |
ABC Autrailia (A+) |
|
157 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
23 |
Discovery(HD) |
|
160 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
24 |
FashionTV (HD) |
|
162 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
25 |
WarnerTV (HD) |
|
165 |
Phim Truyện |
|
|
26 |
Channel NewsAsia (HD) |
|
169 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
27 |
Arirang |
|
170 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
29 |
AXN (HD) |
|
177 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
30 |
Cartoon Network HD |
|
179 |
Thiếu Nhi |
|
|
31 |
CNN (HD) |
|
180 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
32 |
Animal Plannet (HD) |
|
183 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
33 |
Bloomberg (HD) |
|
184 |
Tin Tức Quốc Tế |
|
|
34 |
Travel & Living (HD) |
|
185 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
36 |
Discovery Asia |
|
213 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
37 |
HITS (HD) |
|
216 |
Phim Truyện |
|
|
38 |
A+ (ABC Autralia) |
|
235 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
KÊNH VTV
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
VTV1 (HD) |
|
1 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
2 |
VTV2 (HD) |
|
2 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
3 |
VTV3 (HD) |
|
3 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
4 |
VTV4 (HD) |
|
4 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
5 |
VTV5 (HD) |
|
5 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
6 |
VTV Cần Thơ |
|
6 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
7 |
VTV7 (HD) |
|
9 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
8 |
VTV1 |
|
11 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
9 |
VTV8 (HD) |
|
68 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
10 |
VTV9 (HD) |
|
117 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
KÊNH VTC
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
VTC2 |
|
21 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
2 |
VTC6 |
|
23 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
3 |
VTC11 |
|
26 |
Thiếu Nhi |
|
|
4 |
VTC1 (HD) |
|
75 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
6 |
VTC3 (HD) |
|
83 |
Thể Thao |
|
|
7 |
VTC10 |
|
116 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
8 |
VTC4 |
|
134 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
9 |
VTC8 |
|
164 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
10 |
VTC4 (HD) |
|
186 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
11 |
VTC5 (HD) |
|
187 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
12 |
VTC7 (HD) |
|
188 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
13 |
VTC9 (HD) |
|
189 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
14 |
VTC16 |
|
206 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
15 |
VTC14 |
|
207 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
KÊNH HTV/HTVC
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
HTV1 |
|
10 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
2 |
HTV Key |
|
14 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
3 |
HTV Thể thao |
|
15 |
Thể Thao |
|
|
4 |
HTVC Gia Đình |
|
64 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
5 |
HTVC Thuần Việt (HD) |
|
74 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
6 |
HTVC Phim (HD) |
|
77 |
Phim Truyện |
|
|
7 |
HTV3 |
|
87 |
Thiếu Nhi |
|
|
8 |
HTV2 (HD) |
|
93 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
9 |
HTV7 (HD) |
|
94 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
10 |
HTV9 (HD) |
|
95 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
11 |
HTVC Ca Nhạc |
|
107 |
Ca Nhạc |
|
|
12 |
HTVC Du Lịch Cuộc Sống |
|
144 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
13 |
HTVC Plus (HD) |
|
168 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
14 |
HTVC Phụ nữ |
|
205 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
KÊNH VTVCab
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
VTVcab11 (VGS Shop) |
|
8 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
2 |
ON Sports (HD) |
|
37 |
Thể Thao |
|
|
3 |
ON Football (HD) |
|
39 |
Thể Thao |
|
|
4 |
ON O2TV |
|
91 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
5 |
ON Vie Giải trí |
|
97 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
6 |
ON Phim Việt |
|
98 |
Phim Truyện |
|
|
7 |
ON Vie Dramas |
|
99 |
Phim Truyện |
|
|
8 |
VTVcab5 – E Channel |
|
100 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
9 |
OnSports+ |
|
101 |
Thể Thao |
|
|
10 |
ON BIBI |
|
102 |
Thiếu Nhi |
|
|
11 |
ON Style TV |
|
103 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
12 |
VTVcab 17 – Yeah1TV |
|
104 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
13 |
ON Cine |
|
105 |
Phim Truyện |
|
|
14 |
ON VFamily |
|
132 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
15 |
ON MOVIES (HD) |
|
194 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
16 |
ON Info TV |
|
195 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
17 |
ON MUSIC |
|
196 |
Ca Nhạc |
|
|
18 |
VTVcab18 – Thể thao Tin tức (HD) |
|
197 |
Thể Thao |
|
|
19 |
ON Golf HD |
|
199 |
Thể Thao |
|
|
KÊNH TRONG NƯỚC KHÁC
STT |
TÊN KÊNH |
LOGO |
SỐ HIỆU |
THỂ LOẠI |
Giá cước các thuê bao |
Gói Chuẩn |
Gói Nâng Cao Plus |
1 |
Quốc hội (HD) |
|
7 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
2 |
VinhLongTV1 (THVL1) HD |
|
24 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
3 |
VinhLongTV2 (THVL2) HD |
|
28 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
4 |
VinhLongTV3 (THVL3) HD |
|
29 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
6 |
ANTV |
|
35 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
7 |
VinhLongTV4 (THVL4) HD |
|
57 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
8 |
VOVTV |
|
90 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
9 |
HiTV |
|
92 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
10 |
CaoBangTV (CRTV) |
|
111 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
11 |
LangSonTV1 (LSTV1) |
|
121 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
12 |
QPVN (HD) |
|
127 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
13 |
Nhân dân (HD) |
|
128 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
14 |
VNEWS (HD) |
|
133 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
15 |
THP+ |
|
149 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
16 |
HaiPhongTV (THP) (HD) |
|
159 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
18 |
ThaiBinhTV1 (TV1) |
|
171 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
19 |
NamDinhTV (NTV) |
|
181 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
20 |
HaNoiTV1 (HD) |
|
190 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
21 |
PhuThoTV (PTV) (HD) |
|
192 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
22 |
HaNoiTV2 (HD) |
|
193 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
23 |
ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) |
|
203 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
24 |
YenBaiTV (YTV) |
|
211 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
25 |
TuyenQuangTV (TTV) |
|
221 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
26 |
HaGiangTV (HGTV) |
|
231 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
27 |
LaoCaiTV (THLC) |
|
241 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
28 |
QuangNinhTV1 (QTV1 HD) |
|
244 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
29 |
QuangNinhTV3 (QTV3 HD) |
|
245 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
30 |
LaiChauTV (LTV) |
|
251 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
31 |
SonLaTV (STV) |
|
261 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
32 |
DienBienTV (ĐTV) |
|
271 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
33 |
HoaBinhTV (HBTV) |
|
281 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
34 |
HaiDuongTV (HDTV) |
|
341 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
35 |
NinhBinhTV (NTB) |
|
351 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
36 |
ThanhHoaTV (HD) |
|
362 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
37 |
ThanhHoaTV (TTV) (HD) |
|
362 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
38 |
NgheAnTV (NTV) (HD) |
|
372 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
39 |
HaTinhTV (HTTV) (HD) |
|
382 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
40 |
DaNangTV1 (DRT1) |
|
431 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
41 |
DaNangTV2 (DRT2) |
|
432 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
42 |
DakLakTV (DRT) |
|
471 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
43 |
DakNongTV (PTD) |
|
481 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
44 |
LamDongTV (LDTV) |
|
491 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
45 |
DongNaiTV2 (DN2) |
|
602 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
46 |
DongNaiTV1 (DN1) (HD) |
|
603 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
47 |
BinhDuongTV2 (BTV2) |
|
612 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
48 |
BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) |
|
613 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
50 |
BTV9 – An Viên (HD) |
|
616 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
51 |
LongAnTV (LA34) |
|
621 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
52 |
TienGiangTV (THTG) |
|
631 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
53 |
CanThoTV (THTPCT) |
|
651 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
54 |
DongThapTV (THDL) |
|
661 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
55 |
AnGiangTV (ATV) |
|
671 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
56 |
KienGiangTV (KTV) (HD) |
|
683 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
57 |
CaMauTV (CTV1) |
|
691 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
58 |
TayNinhTV (TTV11) |
|
701 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
59 |
BenTreTV (THBT) |
|
711 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
60 |
VungTauTV (BRT) |
|
721 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
61 |
QuangBinhTV (QBTV) |
|
731 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
62 |
QuangTriTV (QRTV) |
|
741 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
63 |
HueTV1 (TRT1) |
|
751 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
64 |
QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) |
|
762 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
65 |
BinhDinhTV (BTV) |
|
771 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
66 |
PhuYenTV (PTP) |
|
781 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
67 |
KhanhHoaTV (KTV) |
|
791 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
68 |
GiaLaiTV (THGL) |
|
811 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
69 |
KonTumTV (KRT) |
|
821 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
70 |
SocTrangTV (STV) |
|
831 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
71 |
TraVinhTV (THTV) |
|
841 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
72 |
TraVinhTV (THTV) |
|
841 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
73 |
NinhThuanTV (NTV) |
|
851 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
74 |
BinhThuanTV (BTV) |
|
861 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
75 |
BinhThuanTV (BTV) |
|
861 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
76 |
VinhPhucTV (VP) |
|
881 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
77 |
HungYenTV (HY) (HD) |
|
892 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
78 |
HaNamTV (HaNam) |
|
901 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
79 |
QuangNamTV (QRT) |
|
921 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
80 |
BinhPhuocTV (BPTV) |
|
931 |
Giải Trí Tổng Hợp |
|
|
81 |
BacLieuTV (BTV) |
|
941 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
82 |
HauGiangTV (HGV) |
|
951 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
83 |
BacKanTV (TBK) |
|
971 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
84 |
BacGiangTV (BGTV) |
|
981 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|
85 |
BacNinhTV (BTV) (HD) |
|
992 |
Quốc Gia & Địa Phương |
|
|